• /'plezəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vui vẻ, dễ thương
    smile pleasantly
    mỉm cười dễ thương
    Làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
    (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X