• /´plektrəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .plectra

    (âm nhạc) miếng gảy, móng gảy (đàn)

    Chuyên ngành

    Y học

    mỏm trâm của xương thái dương

    Kỹ thuật chung

    lưỡi gà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X