• /´plaiəd/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .Pleiades

    (thiên văn học) nhóm Thất tinh (thuộc chòm sao Kim ngưu)
    Nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối (thế kỷ) 16)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    chòm
    pleiad of isotopes
    chòm đồng vị

    Kỹ thuật chung

    nhóm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X