• /´plaikeit/

    Thông dụng

    Cách viết khác plicated

    Tính từ

    (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    uốn nếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X