• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nút, sự bịt kín

    Dệt may

    nút cách âm
    mặt phân cách âm

    Hóa học & vật liệu

    sự đặt cầu khoan

    Xây dựng

    sự nút
    sự phun vữa ximăng

    Điện lạnh

    hãm đảo pha
    hãm đấu ngược

    Kỹ thuật chung

    hãm tái sinh
    sự bit kín
    sự bít kín
    sự đệm
    sự mạng
    sự nút kín
    sự trám
    sự vá

    Cơ - Điện tử

    Sự nút kín, sự bít kín

    Môi trường

    Sự chốt chặn
    Hành động hay quá trình làm ngừng dòng nước, dầu hay khí chảy vào hay ra một thành hệ thông qua lỗ khoan hay giếng xuyên qua thành hệ đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X