• /plʌm´beigou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Than chì, grafit
    (thực vật học) cây đuôi công

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Than chì, grafit

    Điện lạnh

    than chì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X