• /´plʌmbik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) (thuộc) chì plumbic
    (y học) bị nhiễm độc chì

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuộc chì (II)
    thuộc chì (IV)

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp chì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X