• /plu:´touniən/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .Plutonic

    (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
    plutonian theory
    thuyết hoả thành
    plutonian rocks
    đá sâu, plutonit
    (thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
    (thiên văn học) sao Diêm vương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X