• /'pɔkitful/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi (đầy); số lượng đựng trong túi
    a pocketful of sweetmeats
    một túi kẹo
    a pocketful of coins
    một túi tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X