• /´poul¸kæt/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .skunk

    Chồn putoa, chồn hôi (ở châu Âu; có lông màu nâu thẫm và toả một mùi hôi khó chịu)
    Người bẩn thỉu, hôi hám; người đáng khinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X