• /´pɔli¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thụ phấn, làm thụ phấn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    breed , fertilize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X