• /¸pɔli´juərə¸θein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)
    polyurethane gloss
    (thuộc ngữ) lớp sơn bóng kính pôliurêtan (loại sơn khi khô có bề mặt cứng sáng bóng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X