-
Polyurethane
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)
- polyurethane gloss
- (thuộc ngữ) lớp sơn bóng kính pôliurêtan (loại sơn khi khô có bề mặt cứng sáng bóng)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ