• /pə¸tenʃi´æliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiềm năng (tính chất, sức mạnh đang có chưa được phát triển)
    to have enormous potentiality
    có tiềm lực to lớn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khả năng
    tiềm lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X