• /pu:´set/

    Thông dụng

    Danh từ
    Điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay
    Nội động từ
    Nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X