• /´pautə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi
    (động vật học) bồ câu to diều
    (động vật học) cá lon (như) whitting-upout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X