• /¸præktikə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác practicableness

    Danh từ

    Tính khả thi, tính thực hiện được, tính thực hành được
    Tình trạng qua lại được; sự thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)
    (sân khấu) tính thực (cửa sổ...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    độ hiện thực
    tính hiện thực
    practicability of a project
    tính hiện thực của một dự án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X