• /pri:´kout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sơn lót, lớp mạ lót

    Ngoại động từ

    Sơn lót; mạ lót

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quét sơn lót
    sơn lót (màu)

    Kỹ thuật chung

    lớp phủ
    lớp sơn lót

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X