• /´pri:diəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất
    Gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)

    Danh từ

    Người nô lệ gắn chặt với ruộng đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X