• /pri´diktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người báo trước, người dự đoán, nhà tiên tri; dụng cụ báo trước (thời tiết..)
    (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biến độc lập (trong dự báo)
    thiết bị dự báo
    thiết bị dự báo, biến độc lập (trong dự báo)

    Kỹ thuật chung

    thủy chí
    tide predictor
    thủy chí triều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X