• /pri:´fæbri¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..)
    prefabricate kitchens
    nhà bếp làm sẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X