• /pri¸fæbri´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chế tạo trước, sự tiền chế

    Sự chế tạo trước, sự tiền chế

    Giao thông & vận tải

    sự chế tạo sơ bộ (đóng tàu)

    Xây dựng

    sự chế tạo sẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X