• /pri:´dʒʌdʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)
    Sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X