• /pri´lim/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều prelims

    (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination
    ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước phần chính của một cuốn sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X