• /¸premə´tʃuənis/

    Thông dụng

    Cách viết khác prematurity

    Danh từ
    Tính sớm, tính non
    Tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X