• /priˈneɪtl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trước khi sinh
    prenatal check-ups
    những lần khám thai trước khi sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X