• /pri´pærətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị

    Danh từ

    Công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
    (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X