• /prez´bitərəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác presbyterial

    Tính từ
    (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư
    (thuộc) trưởng lão

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X