• /pri´zə:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ, người bảo quản; vật bảo quản, vật duy trì, vật giữ
    a life-preserver
    áo cứu đắm (áo phao bơi)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người bảo vệ
    thiết bị bảo vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X