• /¸prezi´denʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống
    presidential place
    dinh chủ tịch, dinh tổng thống
    presidential year
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm bầu tổng thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X