• /¸pri:tə´miʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
    Sự bỏ bê, sự sao lãng
    pretermission of duty
    sự sao lãng nhiệm vụ
    Sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X