• /´pri:tə/

    Thông dụng

    Cách viết khác praetor

    Danh từ

    Như praetor
    (sử học) La mã tướng quân; thị trưởng; trưởng quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X