• /´pritinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Vẻ xinh xắn; vật xinh xắn; đồ trang điểm xinh xinh...
    Tính chải chuốt kiểu cách (văn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X