• /´prikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
    Pricket's sister
    Hoẵng cái non (hơn 1 năm)
    Cái que nhọn để cắm nến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X