-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading lady , opera singer , singer , soloist , star , superstar , superwoman , topliner , conceited person , crybaby , egotist , narcissist , princess , self-centered person , spoiled brat , vain person
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ