• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác primaeval

    Tính từ

    Nguyên thuỷ (như) primal
    primerval rocks
    đá nguyên sinh
    Rất cổ
    primerval forests
    rừng nguyên sinh (rừng tự nhiên, chưa bao giờ bị chặt)
    Ban sơ, sơ khởi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X