• /prou´kɔnsəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thống đốc (một thuộc địa)
    Thống đốc tỉnh (từ cổ,nghĩa cổ) La mã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X