• /´proukri¸eitiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    procreant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X