• Professedly

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /prə´fesidli/

    Thông dụng

    Cách viết khác purportedly

    Phó từ
    Công khai thừa nhận, tuyên bố
    Tự xưng, tự nhận, tự cho là
    (tôn giáo) đã phát nguyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X