• /prɔg´nɔstikətiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác prognosticatory

    Tính từ
    Báo trước, đoán trước, nói trước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    prognostic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X