• /¸prɔpə´gændaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác propagandise

    Ngoại động từ

    Phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì)
    Phổ biến (cái gì) bằng tuyên truyền
    to propagandize democratic principles
    tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ
    Phổ biến, tuyên truyền tới (một nhóm, một tầng lớp..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tuyên truyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    brainwash;advocate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X