-
Propagandize
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Cách viết khác propagandise
Ngoại động từ
Phổ biến (cái gì) bằng tuyên truyền
- to propagandize democratic principles
- tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ