• /prə´piʃiətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhằm để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi
    a propitiatory smille
    nụ cười làm lành
    a propitiatory gift
    quà để làm lành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X