• /proʊˈsiniəm , prəˈsiniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều prosceniums, .proscenia

    Phía trước sân khấu, phía ngoài màn
    (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần tiền cảnh
    phần trước sân khấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    board

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X