• /prə,viʒə'næliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác provisionalness

    Danh từ
    Tính tạm thời, tính lâm thời, tính nhất thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X