• BrE & NAmE /praʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi tàu, mũi thuyền

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mũi tàu
    mũi thuyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X