• /sɔ´raiəsis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh vẩy nến (bệnh của da gây ra những đốm có vẩy đỏ)

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh vảy nến
    psoriasis annularis
    bệnh vảy nến vòng
    psoriasis diffusa
    bệnh vảy nến tỏa lan
    psoriasis guttata
    bệnh vảy nến giọt
    psoriasis inveterata
    bệnh vảy nến thâm căn
    psoriasis universalis
    bệnh vảy nến toàn thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X