• Pud

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /pʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cánh tay (em bé)
    Chân trước (một số động vật)
    (thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding
    Bánh putđinh (như) pudding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X