• /´pudəniη/

    Thông dụng

    Danh từ
    (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...) (như) pudding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X