• /´pju:ni/

    Thông dụng

    Tính từ

    (pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới
    puisne judge
    quan toà cấp dưới

    Danh từ

    (pháp lý) thẩm pháp (cấp thấp hơn chánh án)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X