-
Pulmonary
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) phổi, ở trong phổi, có liên hệ với phổi
- pulmonary artery
- động mạch phổi
- pulmonary disease
- bệnh phổi
- pulmonary vasculature
- hệ mạch máu phổi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ