• /´pʌmp¸breik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tay bơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X